(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrown
B1

thrown

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã ném bị ném ném
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'throw'. Ném, quăng, liệng một vật gì đó trong không khí bằng lực, sử dụng cánh tay và bàn tay.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'throw'. To propel something through the air with force, using the arm and hand.

Ví dụ Thực tế với 'Thrown'

  • "The baseball was thrown with great force."

    "Quả bóng chày đã được ném với một lực rất lớn."

  • "She had thrown the letter into the fire."

    "Cô ấy đã ném lá thư vào lửa."

  • "He was thrown off balance by the sudden movement."

    "Anh ta bị mất thăng bằng bởi chuyển động đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: throw (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

caught(bắt)
held(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

pitch(ném (bóng chày))
toss(tung, ném nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thrown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Thrown' được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động (passive voice) khi nói về hành động ném. Ví dụ: 'He has thrown the ball.' (thì hiện tại hoàn thành), 'The ball was thrown by him.' (câu bị động). Nó biểu thị rằng hành động ném đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away at to

'thrown away': vứt bỏ, lãng phí. Ví dụ: 'He has thrown away his opportunities.' ('away' nhấn mạnh sự lãng phí). 'thrown at': ném vào ai/cái gì. Ví dụ: 'The rock was thrown at the window.' ('at' chỉ mục tiêu của hành động). 'thrown to': ném cho ai/cái gì (thường là để giúp đỡ). Ví dụ: 'He was thrown to the wolves.' (ném cho sói, một thành ngữ chỉ việc bị bỏ mặc trong hoàn cảnh khó khăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrown'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ball that was thrown by the pitcher reached home plate quickly.
Quả bóng mà người ném bóng đã ném tới sân nhà rất nhanh.
Phủ định
The opportunity that was thrown away by the company was a significant loss.
Cơ hội mà công ty đã bỏ lỡ là một mất mát đáng kể.
Nghi vấn
Was the javelin that was thrown the farthest the one made of carbon fiber?
Có phải cây lao được ném xa nhất là cây làm bằng sợi carbon không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the game, the sweaty jersey, stained with mud, was thrown into the laundry basket.
Sau trận đấu, chiếc áo đấu đẫm mồ hôi, dính đầy bùn, đã bị ném vào giỏ giặt.
Phủ định
Despite his anger, the vase, a family heirloom, was not thrown against the wall.
Mặc dù tức giận, chiếc bình, một vật gia truyền của gia đình, đã không bị ném vào tường.
Nghi vấn
Knowing it was fragile, was the delicate glass thrown carelessly, resulting in its shattering?
Biết rằng nó dễ vỡ, liệu chiếc ly thủy tinh mỏng manh có bị ném một cách bất cẩn, dẫn đến việc nó bị vỡ tan?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's thrown ball won them the game.
Quả bóng được ném của đội đã giúp họ thắng trận đấu.
Phủ định
The dog's thrown stick wasn't retrieved.
Cây gậy được ném đi của con chó đã không được tha về.
Nghi vấn
Was the player's thrown pass intercepted?
Đường chuyền được ném của cầu thủ có bị chặn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)