(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data anarchy
C1

data anarchy

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn dữ liệu tình trạng vô chính phủ dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data anarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong một tổ chức hoặc hệ thống nơi dữ liệu được quản lý kém, không nhất quán, không đáng tin cậy và khó truy cập, thường dẫn đến sự kém hiệu quả và đưa ra quyết định sai lầm.

Definition (English Meaning)

A situation within an organization or system where data is poorly managed, inconsistent, unreliable, and difficult to access, often leading to inefficiencies and poor decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Data anarchy'

  • "The company was suffering from data anarchy, with different departments using incompatible systems and standards."

    "Công ty đang phải chịu đựng tình trạng hỗn loạn dữ liệu, với các bộ phận khác nhau sử dụng các hệ thống và tiêu chuẩn không tương thích."

  • "The lack of a central database led to data anarchy, making it impossible to get a clear picture of the company's performance."

    "Việc thiếu một cơ sở dữ liệu trung tâm đã dẫn đến tình trạng hỗn loạn dữ liệu, khiến không thể có được một bức tranh rõ ràng về hiệu quả hoạt động của công ty."

  • "Implementing a data governance framework is crucial to prevent data anarchy from taking hold."

    "Việc triển khai một khuôn khổ quản trị dữ liệu là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng hỗn loạn dữ liệu xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data anarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data chaos(hỗn loạn dữ liệu)
data fragmentation(phân mảnh dữ liệu)
data mess(mớ hỗn độn dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

data governance(quản trị dữ liệu)
data standardization(tiêu chuẩn hóa dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

data silos(kho dữ liệu riêng lẻ)
data integrity(tính toàn vẹn dữ liệu)
data security(bảo mật dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data anarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hỗn loạn trong quản lý dữ liệu. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, tiêu chuẩn hóa và cấu trúc trong cách dữ liệu được lưu trữ, xử lý và sử dụng. Nó nghiêm trọng hơn sự lộn xộn thông thường trong dữ liệu; nó ngụ ý một sự sụp đổ hoàn toàn trong trật tự dữ liệu. Khác với 'data chaos' có thể chỉ một sự lộn xộn tạm thời, 'data anarchy' mang ý nghĩa một vấn đề mang tính hệ thống và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data anarchy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)