(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data security
B2

data security

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

an ninh dữ liệu bảo mật dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tiễn bảo vệ dữ liệu kỹ thuật số khỏi truy cập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hủy trái phép.

Definition (English Meaning)

The practice of protecting digital data from unauthorized access, use, disclosure, disruption, modification, or destruction.

Ví dụ Thực tế với 'Data security'

  • "The company invested heavily in data security after the recent cyber attack."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào an ninh dữ liệu sau cuộc tấn công mạng gần đây."

  • "Strong data security is essential for businesses of all sizes."

    "An ninh dữ liệu mạnh mẽ là điều cần thiết cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."

  • "The new regulations require companies to improve their data security measures."

    "Các quy định mới yêu cầu các công ty cải thiện các biện pháp an ninh dữ liệu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'data security' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, bảo mật mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nó nhấn mạnh đến việc bảo vệ toàn vẹn, bảo mật và tính khả dụng của dữ liệu. 'Data security' khác với 'information security' ở chỗ 'information security' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả dữ liệu không kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Data security in’ đề cập đến bảo mật dữ liệu trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể. ‘Data security for’ nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ dữ liệu cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data security'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, data security is crucial for protecting sensitive information!
Ồ, bảo mật dữ liệu là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm!
Phủ định
Oops, data security isn't taken seriously enough by some companies.
Ôi, bảo mật dữ liệu không được một số công ty coi trọng đúng mức.
Nghi vấn
Hey, is data security your top priority when choosing a cloud service?
Này, bảo mật dữ liệu có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn khi chọn dịch vụ đám mây không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented robust data security measures to protect sensitive information.
Công ty đã triển khai các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Phủ định
Without proper protocols, the company does not have data security.
Nếu không có các giao thức phù hợp, công ty không có bảo mật dữ liệu.
Nghi vấn
What data security measures are currently in place?
Những biện pháp bảo mật dữ liệu nào hiện đang được áp dụng?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The IT team was implementing new protocols for data security when the system crashed.
Đội ngũ IT đang triển khai các giao thức mới cho an ninh dữ liệu thì hệ thống gặp sự cố.
Phủ định
The company wasn't prioritizing data security during the initial phase of development.
Công ty đã không ưu tiên bảo mật dữ liệu trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Nghi vấn
Were they addressing the potential risks to data security before the audit?
Họ đã giải quyết những rủi ro tiềm ẩn đối với an ninh dữ liệu trước cuộc kiểm toán phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)