data chaos
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data chaos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái rối loạn và hỗn loạn cực độ trong quản lý dữ liệu, nơi dữ liệu không nhất quán, không đáng tin cậy và khó truy cập hoặc diễn giải.
Definition (English Meaning)
A state of extreme disorder and confusion in data management, where data is inconsistent, unreliable, and difficult to access or interpret.
Ví dụ Thực tế với 'Data chaos'
-
"The company was struggling to overcome the data chaos resulting from years of acquisitions and mergers."
"Công ty đang vật lộn để vượt qua sự hỗn loạn dữ liệu do nhiều năm mua lại và sáp nhập gây ra."
-
"Without a proper data strategy, the organization quickly descended into data chaos."
"Nếu không có chiến lược dữ liệu phù hợp, tổ chức nhanh chóng rơi vào tình trạng hỗn loạn dữ liệu."
-
"The implementation of a new CRM system aimed to eliminate the existing data chaos."
"Việc triển khai một hệ thống CRM mới nhằm mục đích loại bỏ tình trạng hỗn loạn dữ liệu hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data chaos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chaos
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data chaos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Data chaos" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà các tổ chức gặp khó khăn trong việc quản lý, kiểm soát và sử dụng hiệu quả dữ liệu của họ. Nó thường xảy ra khi có nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, hệ thống quản lý dữ liệu không đồng nhất và thiếu các quy trình tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng dữ liệu. Khác với "data mess" (mớ dữ liệu hỗn độn) mang tính tổng quát hơn, "data chaos" nhấn mạnh sự hỗn loạn và khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Data chaos in [organization/system]" chỉ ra sự hỗn loạn dữ liệu tồn tại *trong* một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể. "Data chaos of [poor data governance]" ám chỉ rằng sự hỗn loạn dữ liệu là *do* quản trị dữ liệu kém.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data chaos'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should address the data chaos immediately to prevent further losses.
|
Công ty nên giải quyết tình trạng hỗn loạn dữ liệu ngay lập tức để ngăn chặn những tổn thất thêm. |
| Phủ định |
We cannot allow data chaos to disrupt our project timeline.
|
Chúng ta không thể cho phép sự hỗn loạn dữ liệu làm gián đoạn tiến độ dự án của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Could data chaos be the reason for the system failure?
|
Liệu sự hỗn loạn dữ liệu có phải là lý do cho sự cố hệ thống không? |