data corruption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data corruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi trong dữ liệu máy tính xảy ra trong quá trình ghi, đọc, lưu trữ, truyền tải hoặc xử lý, gây ra những thay đổi không mong muốn đối với dữ liệu gốc.
Definition (English Meaning)
Errors in computer data that occur during writing, reading, storage, transmission, or processing, which introduce unintended changes to the original data.
Ví dụ Thực tế với 'Data corruption'
-
"Data corruption can lead to serious problems in databases and applications."
"Sự hỏng dữ liệu có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong cơ sở dữ liệu và ứng dụng."
-
"The system crash resulted in widespread data corruption."
"Sự cố hệ thống dẫn đến sự hỏng dữ liệu lan rộng."
-
"Regular backups are essential to prevent data loss from data corruption."
"Sao lưu thường xuyên là điều cần thiết để ngăn ngừa mất dữ liệu do hỏng dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data corruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data corruption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data corruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả tình trạng dữ liệu bị hỏng hoặc sai lệch so với trạng thái ban đầu. Mức độ nghiêm trọng có thể từ lỗi nhỏ không đáng kể đến mất mát dữ liệu hoàn toàn. 'Corruption' ở đây mang ý nghĩa dữ liệu bị làm cho 'thối rữa', 'hư hỏng' về mặt thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'data corruption of files' (sự hỏng dữ liệu của các tập tin), 'data corruption due to power outage' (sự hỏng dữ liệu do mất điện), 'data corruption caused by malware' (sự hỏng dữ liệu gây ra bởi phần mềm độc hại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data corruption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.