(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data backup
B1

data backup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sao lưu dữ liệu backup dữ liệu lưu bản sao dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data backup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản sao dữ liệu máy tính được tạo và lưu trữ ở một nơi khác để có thể được sử dụng để khôi phục bản gốc sau sự cố mất dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A copy of computer data taken and stored elsewhere so that it may be used to restore the original after a data loss event.

Ví dụ Thực tế với 'Data backup'

  • "We perform a daily data backup to prevent data loss."

    "Chúng tôi thực hiện sao lưu dữ liệu hàng ngày để ngăn ngừa mất dữ liệu."

  • "The company relies on regular data backups to protect its information."

    "Công ty dựa vào việc sao lưu dữ liệu thường xuyên để bảo vệ thông tin của mình."

  • "It is important to test your data backup to ensure that it is working correctly."

    "Điều quan trọng là phải kiểm tra bản sao lưu dữ liệu của bạn để đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data backup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data backup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data backup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data backup' đề cập đến quá trình sao chép dữ liệu để đảm bảo an toàn và khả năng khôi phục khi cần thiết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Khác với 'data archive' (lưu trữ dữ liệu) vốn hướng tới việc lưu trữ lâu dài và ít truy cập, 'data backup' nhấn mạnh khả năng khôi phục nhanh chóng dữ liệu khi gặp sự cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' khi nói về việc sao lưu dữ liệu gì (ví dụ: 'data backup of the database'). Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của việc sao lưu (ví dụ: 'data backup for disaster recovery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data backup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)