(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data recovery
B2

data recovery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khôi phục dữ liệu cứu dữ liệu phục hồi dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data recovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình khôi phục dữ liệu đã bị mất, vô tình xóa, bị hỏng hoặc không thể truy cập.

Definition (English Meaning)

The process of restoring data that has been lost, accidentally deleted, corrupted, or made inaccessible.

Ví dụ Thực tế với 'Data recovery'

  • "The company specializes in data recovery from damaged hard drives."

    "Công ty chuyên về khôi phục dữ liệu từ các ổ cứng bị hỏng."

  • "We offer professional data recovery services."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp."

  • "Data recovery can be a complex and time-consuming process."

    "Khôi phục dữ liệu có thể là một quá trình phức tạp và tốn thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data recovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data recovery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

file recovery(khôi phục tập tin)
data retrieval(truy xuất dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data backup(sao lưu dữ liệu)
hard drive(ổ cứng)
RAID(RAID (Redundant Array of Independent Disks))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data recovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'data recovery' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc sử dụng phần mềm hoặc phần cứng chuyên dụng để truy xuất dữ liệu từ các thiết bị lưu trữ bị lỗi hoặc bị hỏng. Nó khác với 'data backup' (sao lưu dữ liệu), là việc tạo bản sao dữ liệu để phòng ngừa mất mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after in

* **data recovery from:** Khôi phục dữ liệu từ một nguồn cụ thể (ví dụ: ổ cứng bị hỏng). * **data recovery after:** Khôi phục dữ liệu sau một sự kiện (ví dụ: sau khi virus tấn công). * **data recovery in:** Khôi phục dữ liệu trong một tình huống cụ thể (ví dụ: trong môi trường phòng thí nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data recovery'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the system crashed, data recovery, a crucial process, was successfully executed.
Sau khi hệ thống gặp sự cố, việc khôi phục dữ liệu, một quy trình quan trọng, đã được thực hiện thành công.
Phủ định
Unfortunately, despite our best efforts, data recovery, which we hoped would be straightforward, was not possible.
Thật không may, mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, việc khôi phục dữ liệu, mà chúng tôi hy vọng sẽ đơn giản, đã không thể thực hiện được.
Nghi vấn
John, is data recovery, considering the extent of the damage, still a viable option?
John, liệu việc khôi phục dữ liệu, xét đến mức độ thiệt hại, vẫn là một lựa chọn khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)