(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data deluge
C1

data deluge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lũ dữ liệu dòng thác dữ liệu sự tràn ngập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data deluge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng dữ liệu áp đảo, quá lớn và khó xử lý.

Definition (English Meaning)

An overwhelming amount of data.

Ví dụ Thực tế với 'Data deluge'

  • "Companies are struggling to cope with the data deluge."

    "Các công ty đang phải vật lộn để đối phó với lượng dữ liệu khổng lồ."

  • "The rise of social media has contributed to the data deluge."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào sự tràn ngập dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data deluge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data flood(lũ dữ liệu)
information explosion(bùng nổ thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

big data(dữ liệu lớn)
data mining(khai thác dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data deluge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'data deluge' thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà các tổ chức hoặc cá nhân phải đối mặt khi họ phải thu thập, lưu trữ và xử lý một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc quản lý và tận dụng thông tin này một cách hiệu quả. Khác với 'data overload' (quá tải dữ liệu) chỉ sự khó khăn trong việc xử lý thông tin, 'data deluge' nhấn mạnh hơn về số lượng lớn và sự tràn ngập của dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Data deluge of' nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bản chất của dữ liệu. 'Data deluge with' nhấn mạnh nội dung hoặc đặc điểm đi kèm với dữ liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data deluge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)