data deluge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data deluge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng dữ liệu áp đảo, quá lớn và khó xử lý.
Definition (English Meaning)
An overwhelming amount of data.
Ví dụ Thực tế với 'Data deluge'
-
"Companies are struggling to cope with the data deluge."
"Các công ty đang phải vật lộn để đối phó với lượng dữ liệu khổng lồ."
-
"The rise of social media has contributed to the data deluge."
"Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần vào sự tràn ngập dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data deluge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deluge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data deluge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'data deluge' thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà các tổ chức hoặc cá nhân phải đối mặt khi họ phải thu thập, lưu trữ và xử lý một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc quản lý và tận dụng thông tin này một cách hiệu quả. Khác với 'data overload' (quá tải dữ liệu) chỉ sự khó khăn trong việc xử lý thông tin, 'data deluge' nhấn mạnh hơn về số lượng lớn và sự tràn ngập của dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Data deluge of' nhấn mạnh nguồn gốc hoặc bản chất của dữ liệu. 'Data deluge with' nhấn mạnh nội dung hoặc đặc điểm đi kèm với dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data deluge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.