(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data scarcity
C1

data scarcity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khan hiếm dữ liệu tình trạng thiếu dữ liệu sự hạn chế về dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data scarcity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà dữ liệu không đủ, bị giới hạn hoặc khó thu thập, gây cản trở cho việc phân tích, ra quyết định hoặc nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

A situation in which data is insufficient, limited, or difficult to obtain, hindering analysis, decision-making, or research.

Ví dụ Thực tế với 'Data scarcity'

  • "Data scarcity can lead to biased conclusions in research."

    "Sự khan hiếm dữ liệu có thể dẫn đến những kết luận sai lệch trong nghiên cứu."

  • "The project was hampered by data scarcity, making it difficult to draw meaningful conclusions."

    "Dự án bị cản trở bởi sự khan hiếm dữ liệu, gây khó khăn cho việc đưa ra những kết luận có ý nghĩa."

  • "Addressing data scarcity is crucial for effective policy-making in developing countries."

    "Giải quyết tình trạng khan hiếm dữ liệu là rất quan trọng để hoạch định chính sách hiệu quả ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data scarcity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data scarcity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data shortage(sự thiếu hụt dữ liệu)
data deficiency(sự thiếu dữ liệu)
limited data(dữ liệu hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

data abundance(sự phong phú dữ liệu)
data richness(sự giàu có dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

data collection(thu thập dữ liệu)
data analysis(phân tích dữ liệu)
statistical bias(sai lệch thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học dữ liệu Kinh tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Data scarcity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, kinh tế, và thống kê, khi việc thiếu dữ liệu ảnh hưởng đến tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. 'Data scarcity' nhấn mạnh sự thiếu thốn dữ liệu một cách tổng thể, không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng và khả năng tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Scarcity of data’ chỉ rõ sự khan hiếm của dữ liệu. Ví dụ: 'The scarcity of data regarding climate change impacts hinders effective policymaking.' ('Sự khan hiếm dữ liệu liên quan đến các tác động của biến đổi khí hậu cản trở việc hoạch định chính sách hiệu quả.') 'Data scarcity in' chỉ sự khan hiếm dữ liệu trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Data scarcity in developing countries makes it difficult to assess the true extent of poverty.' ('Sự khan hiếm dữ liệu ở các nước đang phát triển gây khó khăn cho việc đánh giá mức độ nghèo đói thực sự.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data scarcity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)