data retrieval
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data retrieval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truy cập và trích xuất thông tin cụ thể từ một cơ sở dữ liệu, kho lưu trữ hoặc hệ thống lưu trữ khác.
Definition (English Meaning)
The process of accessing and extracting specific information from a database, archive, or other storage system.
Ví dụ Thực tế với 'Data retrieval'
-
"Efficient data retrieval is crucial for business intelligence."
"Việc truy xuất dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng đối với trí tuệ doanh nghiệp."
-
"The system is designed for rapid data retrieval."
"Hệ thống được thiết kế để truy xuất dữ liệu nhanh chóng."
-
"Data retrieval techniques are constantly being improved."
"Các kỹ thuật truy xuất dữ liệu liên tục được cải tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data retrieval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data retrieval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data retrieval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'data retrieval' nhấn mạnh hành động lấy lại dữ liệu đã được lưu trữ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), tìm kiếm thông tin và khôi phục dữ liệu. Nó khác với 'data recovery', vốn liên quan đến việc khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Data retrieval from’: Sử dụng khi chỉ rõ nguồn dữ liệu được truy xuất, ví dụ: 'Data retrieval from the database is slow.'
‘Data retrieval in’: Sử dụng khi nói về việc truy xuất dữ liệu trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể, ví dụ: 'Data retrieval in cloud environments presents unique challenges.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data retrieval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.