(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data retrieval
B2

data retrieval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truy xuất dữ liệu lấy dữ liệu khôi phục dữ liệu (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data retrieval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình truy cập và trích xuất thông tin cụ thể từ một cơ sở dữ liệu, kho lưu trữ hoặc hệ thống lưu trữ khác.

Definition (English Meaning)

The process of accessing and extracting specific information from a database, archive, or other storage system.

Ví dụ Thực tế với 'Data retrieval'

  • "Efficient data retrieval is crucial for business intelligence."

    "Việc truy xuất dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng đối với trí tuệ doanh nghiệp."

  • "The system is designed for rapid data retrieval."

    "Hệ thống được thiết kế để truy xuất dữ liệu nhanh chóng."

  • "Data retrieval techniques are constantly being improved."

    "Các kỹ thuật truy xuất dữ liệu liên tục được cải tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data retrieval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data retrieval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data retrieval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data retrieval' nhấn mạnh hành động lấy lại dữ liệu đã được lưu trữ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), tìm kiếm thông tin và khôi phục dữ liệu. Nó khác với 'data recovery', vốn liên quan đến việc khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Data retrieval from’: Sử dụng khi chỉ rõ nguồn dữ liệu được truy xuất, ví dụ: 'Data retrieval from the database is slow.'
‘Data retrieval in’: Sử dụng khi nói về việc truy xuất dữ liệu trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể, ví dụ: 'Data retrieval in cloud environments presents unique challenges.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data retrieval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)