(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ schematic
B2

schematic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sơ đồ bản vẽ kỹ thuật lược đồ thiết kế sơ bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schematic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu diễn hoặc thể hiện bằng một sơ đồ hoặc kế hoạch đơn giản hóa.

Definition (English Meaning)

Representing or expressed using a simplified diagram or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Schematic'

  • "The engineer drew a schematic diagram of the electrical circuit."

    "Kỹ sư đã vẽ một sơ đồ mạch điện."

  • "The schematic design of the building was approved by the committee."

    "Thiết kế sơ bộ của tòa nhà đã được ủy ban phê duyệt."

  • "He followed the schematic to assemble the furniture."

    "Anh ấy làm theo sơ đồ để lắp ráp đồ nội thất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Schematic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diagrammatic(dưới dạng sơ đồ)
simplified(đơn giản hóa)
outline(phác thảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Schematic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'schematic' thường được sử dụng để mô tả các bản vẽ, sơ đồ hoặc kế hoạch đơn giản hóa, nhấn mạnh vào cấu trúc hoặc chức năng cơ bản hơn là chi tiết phức tạp. Nó khác với 'detailed' (chi tiết) hoặc 'realistic' (thực tế) vì nó tập trung vào việc truyền tải thông tin một cách hiệu quả và dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi đi với 'of', nó thường mô tả bản chất của cái gì đó ('a schematic of a circuit'). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng ('a schematic for building a robot').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Schematic'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer presented a detailed schematic of the new engine.
Kỹ sư đã trình bày một sơ đồ chi tiết về động cơ mới.
Phủ định
There isn't a schematic available for this particular model.
Không có sơ đồ nào cho mẫu máy đặc biệt này.
Nghi vấn
Is there a schematic that shows the wiring of the system?
Có sơ đồ nào cho thấy hệ thống dây điện không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Firstly, the team created a schematic design; secondly, they focused on the aesthetic details, and finally, they presented the project to the client.
Thứ nhất, nhóm đã tạo ra một thiết kế sơ đồ; thứ hai, họ tập trung vào các chi tiết thẩm mỹ, và cuối cùng, họ trình bày dự án cho khách hàng.
Phủ định
Because the blueprint was unclear, the technician could not interpret it schematically, and therefore, he was unable to fix the machine.
Vì bản thiết kế không rõ ràng, kỹ thuật viên không thể diễn giải nó một cách có hệ thống, và do đó, anh ta không thể sửa chữa máy.
Nghi vấn
John, is this schematic, which outlines all the electrical components, the one we should be using?
John, sơ đồ này, sơ đồ phác thảo tất cả các thành phần điện, có phải là sơ đồ chúng ta nên sử dụng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer presented a schematic diagram of the circuit.
Kỹ sư đã trình bày một sơ đồ mạch điện.
Phủ định
He did not explain the design schematically.
Anh ấy đã không giải thích thiết kế một cách sơ lược.
Nghi vấn
Does the schematic accurately represent the building's electrical system?
Sơ đồ có thể hiện chính xác hệ thống điện của tòa nhà không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you follow the schematic diagram carefully, you will be able to assemble the device successfully.
Nếu bạn theo sơ đồ mạch một cách cẩn thận, bạn sẽ có thể lắp ráp thiết bị thành công.
Phủ định
If the engineer doesn't provide a schematic, we won't be able to build the circuit.
Nếu kỹ sư không cung cấp sơ đồ, chúng ta sẽ không thể xây dựng mạch điện.
Nghi vấn
Will the project be approved if the schematic is detailed enough?
Dự án có được phê duyệt không nếu sơ đồ đủ chi tiết?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a schematic diagram, I could easily assemble the electronic device.
Nếu tôi có sơ đồ mạch điện, tôi có thể dễ dàng lắp ráp thiết bị điện tử.
Phủ định
If the engineer weren't so focused on the schematic, he wouldn't miss the critical error.
Nếu kỹ sư không quá tập trung vào sơ đồ, anh ấy sẽ không bỏ lỡ lỗi nghiêm trọng.
Nghi vấn
Could you understand the circuit's function if you had a schematic?
Bạn có thể hiểu chức năng của mạch điện nếu bạn có một sơ đồ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineer had followed the schematic diagram correctly, the machine would have functioned perfectly.
Nếu kỹ sư đã tuân theo sơ đồ mạch điện một cách chính xác, máy móc đã hoạt động hoàn hảo.
Phủ định
If the designer had not been so schematic in their approach, the project might not have been so predictable.
Nếu nhà thiết kế không quá máy móc trong cách tiếp cận của họ, dự án có lẽ đã không dễ đoán như vậy.
Nghi vấn
Would the building have collapsed if the architect had used a different, less schematic, design?
Tòa nhà có sụp đổ không nếu kiến ​​trúc sư đã sử dụng một thiết kế khác, ít mang tính sơ đồ hơn?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex circuit board is schematically represented in the manual.
Bảng mạch phức tạp được biểu diễn một cách sơ đồ trong sách hướng dẫn.
Phủ định
The engine's internal structure was not schematically explained in the report.
Cấu trúc bên trong của động cơ không được giải thích một cách sơ đồ trong báo cáo.
Nghi vấn
Can the building's electrical system be schematically understood with this diagram?
Hệ thống điện của tòa nhà có thể được hiểu một cách sơ đồ bằng sơ đồ này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer is going to present a schematic diagram of the new engine design.
Kỹ sư sẽ trình bày sơ đồ nguyên lý của thiết kế động cơ mới.
Phủ định
They are not going to follow the schematic layout because it's outdated.
Họ sẽ không tuân theo bố cục sơ đồ vì nó đã lỗi thời.
Nghi vấn
Are you going to review the schematic before the meeting?
Bạn có định xem lại sơ đồ trước cuộc họp không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the engineers finish, they will have been working schematically on the circuit design for six months.
Đến khi các kỹ sư hoàn thành, họ sẽ đã làm việc theo sơ đồ trên thiết kế mạch trong sáu tháng.
Phủ định
The team won't have been approaching the problem schematically; that's why they're behind schedule.
Nhóm sẽ không tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống; đó là lý do tại sao họ bị chậm tiến độ.
Nghi vấn
Will the architect have been designing the building schematically for a year by the time the project is approved?
Liệu kiến trúc sư sẽ đã thiết kế tòa nhà theo sơ đồ trong một năm khi dự án được phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)