(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ database design
B2

database design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế cơ sở dữ liệu cấu trúc cơ sở dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một mô hình dữ liệu chi tiết của một cơ sở dữ liệu. Mô hình dữ liệu này chứa tất cả các lựa chọn thiết kế logic và vật lý cũng như các tham số lưu trữ vật lý cần thiết để tạo ra một thiết kế bằng Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu, sau đó có thể được sử dụng để tạo một cơ sở dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of creating a detailed data model of a database. This data model contains all the logical and physical design choices and physical storage parameters needed to generate a design in a Data Definition Language, which can then be used to create a database.

Ví dụ Thực tế với 'Database design'

  • "A good database design is crucial for the performance of any database application."

    "Một thiết kế cơ sở dữ liệu tốt là rất quan trọng đối với hiệu suất của bất kỳ ứng dụng cơ sở dữ liệu nào."

  • "The team is responsible for the database design of the new e-commerce platform."

    "Nhóm chịu trách nhiệm thiết kế cơ sở dữ liệu cho nền tảng thương mại điện tử mới."

  • "Poor database design can lead to data redundancy and inconsistency."

    "Thiết kế cơ sở dữ liệu kém có thể dẫn đến dư thừa và không nhất quán dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Database design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

database modeling(mô hình hóa cơ sở dữ liệu)
schema design(thiết kế lược đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data normalization(chuẩn hóa dữ liệu)
entity-relationship diagram (ERD)(sơ đồ thực thể-mối quan hệ (ERD))
database management system (DBMS)(hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Database design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cả quy trình thiết kế và kết quả của quy trình đó (tức là mô hình dữ liệu được thiết kế). Nó bao gồm việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng, cũng như việc lựa chọn kiểu dữ liệu, ràng buộc và các yếu tố khác để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của cơ sở dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Database design for [application]' đề cập đến việc thiết kế cơ sở dữ liệu cụ thể cho một ứng dụng nào đó. 'Database design in [a specific method]' đề cập đến phương pháp tiếp cận hoặc kỹ thuật được sử dụng trong quá trình thiết kế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Database design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)