de facto government
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De facto government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính phủ trên thực tế, nắm quyền kiểm soát một quốc gia, đặc biệt là sau một cuộc cách mạng, nhưng chưa được các quốc gia khác công nhận chính thức.
Definition (English Meaning)
A government that is in control of a country, especially after a revolution, but that has not been officially recognized by other countries.
Ví dụ Thực tế với 'De facto government'
-
"The rebels established a de facto government in the captured territory."
"Quân nổi dậy đã thành lập một chính phủ trên thực tế tại vùng lãnh thổ chiếm được."
-
"The international community refused to recognize the de facto government."
"Cộng đồng quốc tế từ chối công nhận chính phủ trên thực tế."
-
"Despite lacking international support, the de facto government maintained control for several years."
"Mặc dù thiếu sự ủng hộ quốc tế, chính phủ trên thực tế vẫn duy trì quyền kiểm soát trong vài năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'De facto government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: de facto
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De facto government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'de facto government' thường được dùng để chỉ một chính quyền đang nắm quyền lực thực tế, không nhất thiết phải hợp pháp theo hiến pháp hoặc luật pháp quốc tế. Nó nhấn mạnh đến sự kiểm soát và chức năng hoạt động thực tế của chính phủ, hơn là tính hợp pháp được công nhận rộng rãi. Thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị bất ổn, đảo chính, hoặc nội chiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ bản chất 'de facto' của chính phủ, ví dụ: 'the de facto government of the region'. 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoạt động của chính phủ, ví dụ: 'The de facto government in control of the capital'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De facto government'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite lacking international recognition, the de facto government, established after the coup, implemented new economic policies.
|
Mặc dù thiếu sự công nhận quốc tế, chính phủ de facto, được thành lập sau cuộc đảo chính, đã thực hiện các chính sách kinh tế mới. |
| Phủ định |
The United Nations, recognizing the legitimate government in exile, does not recognize the de facto government, nor does it offer any support.
|
Liên Hợp Quốc, công nhận chính phủ hợp pháp lưu vong, không công nhận chính phủ de facto, và cũng không cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ nào. |
| Nghi vấn |
Considering their lack of popular support, does the de facto government, despite its control of the capital, have any real authority?
|
Xét đến việc thiếu sự ủng hộ của người dân, liệu chính phủ de facto, mặc dù kiểm soát thủ đô, có bất kỳ quyền lực thực sự nào không? |