de jure government
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De jure government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính phủ được công nhận hợp pháp theo luật, nhưng có thể hoặc không thể kiểm soát quốc gia mà nó cai trị.
Definition (English Meaning)
A government that is legally recognized but may or may not be in control of the country it governs.
Ví dụ Thực tế với 'De jure government'
-
"The exiled king still claimed to be the de jure government, even though he had no power within the country."
"Vị vua lưu vong vẫn tuyên bố là chính phủ hợp pháp theo luật, mặc dù ông không có quyền lực nào trong nước."
-
"Even after the coup, many countries still considered the previous administration the de jure government."
"Ngay cả sau cuộc đảo chính, nhiều quốc gia vẫn coi chính quyền trước đây là chính phủ hợp pháp theo luật."
-
"The de jure government struggled to regain control after the civil war."
"Chính phủ hợp pháp theo luật đã phải vật lộn để giành lại quyền kiểm soát sau cuộc nội chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'De jure government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: de jure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De jure government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'de jure government' thường được sử dụng để phân biệt với 'de facto government' (chính phủ trên thực tế), chính phủ đang thực sự nắm quyền lực, ngay cả khi không được quốc tế công nhận hoặc không hợp pháp theo luật. 'De jure' nhấn mạnh tính hợp pháp, trong khi 'de facto' nhấn mạnh sự kiểm soát thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De jure government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.