interim government
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interim government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính phủ lâm thời được thành lập trong giai đoạn chuyển tiếp, thường là sau khi thay đổi chế độ hoặc để chuẩn bị cho các cuộc bầu cử.
Definition (English Meaning)
A temporary government established during a period of transition, typically after a regime change or in anticipation of elections.
Ví dụ Thực tế với 'Interim government'
-
"The interim government struggled to maintain order after the coup."
"Chính phủ lâm thời đã phải vật lộn để duy trì trật tự sau cuộc đảo chính."
-
"The interim government announced plans for free and fair elections."
"Chính phủ lâm thời đã công bố kế hoạch cho các cuộc bầu cử tự do và công bằng."
-
"An interim government was formed to oversee the transition to democracy."
"Một chính phủ lâm thời đã được thành lập để giám sát quá trình chuyển đổi sang dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interim government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: interim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interim government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một chính phủ nắm quyền tạm thời cho đến khi một chính phủ chính thức và hợp pháp được thành lập thông qua các cuộc bầu cử hoặc các quy trình chính trị khác. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và quá trình chuyển đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của chính phủ lâm thời (ví dụ: 'the powers of the interim government'). 'for' dùng để chỉ mục đích hoặc thời gian mà chính phủ lâm thời tồn tại (ví dụ: 'the interim government is in place for six months').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interim government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.