political recognition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political recognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thừa nhận và chấp nhận sự tồn tại về mặt chính trị, tính hợp pháp hoặc địa vị của một quốc gia, chính phủ hoặc thực thể bởi các quốc gia hoặc chủ thể khác trên trường quốc tế.
Definition (English Meaning)
Acknowledgement and acceptance of the political existence, legitimacy, or status of a state, government, or entity by other states or actors in the international arena.
Ví dụ Thực tế với 'Political recognition'
-
"The new nation sought political recognition from the international community."
"Quốc gia mới tìm kiếm sự công nhận chính trị từ cộng đồng quốc tế."
-
"Gaining political recognition is crucial for a new state to participate in international organizations."
"Việc giành được sự công nhận chính trị là rất quan trọng để một quốc gia mới tham gia vào các tổ chức quốc tế."
-
"The government's legitimacy was strengthened after receiving political recognition from several major powers."
"Tính hợp pháp của chính phủ đã được củng cố sau khi nhận được sự công nhận chính trị từ một số cường quốc lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political recognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recognition
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political recognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế, đề cập đến việc một quốc gia chính thức công nhận một quốc gia, chính phủ, hoặc thực thể khác. Nó có thể bao gồm việc thiết lập quan hệ ngoại giao hoặc chấp nhận tính hợp pháp của chính phủ mới. 'Recognition' ở đây mang nghĩa chính thức, khác với chỉ đơn thuần 'aware of' (biết đến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ đối tượng được công nhận (political recognition *of* a new state). * **by:** Chỉ chủ thể công nhận (political recognition *by* other nations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political recognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.