provisional government
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisional government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính phủ lâm thời được thành lập trong khi một chính phủ vĩnh viễn đang được thiết lập.
Definition (English Meaning)
A temporary government set up while a permanent one is being established.
Ví dụ Thực tế với 'Provisional government'
-
"The provisional government held elections within six months."
"Chính phủ lâm thời đã tổ chức bầu cử trong vòng sáu tháng."
-
"The provisional government struggled to maintain order after the revolution."
"Chính phủ lâm thời đã phải vật lộn để duy trì trật tự sau cuộc cách mạng."
-
"The main task of the provisional government was to organize free and fair elections."
"Nhiệm vụ chính của chính phủ lâm thời là tổ chức các cuộc bầu cử tự do và công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provisional government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provisional government
- Adjective: provisional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provisional government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính phủ lâm thời thường được thành lập trong thời kỳ chuyển tiếp chính trị, chẳng hạn như sau một cuộc cách mạng, một cuộc đảo chính hoặc một cuộc chiến tranh. Nó có quyền lực và trách nhiệm hạn chế, chủ yếu tập trung vào việc duy trì trật tự và tổ chức các cuộc bầu cử để thành lập một chính phủ hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`provisional government of`: thường dùng để chỉ chính phủ lâm thời của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisional government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.