(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawful government
C1

lawful government

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ hợp pháp chính phủ tuân thủ pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ hợp pháp và hoạt động theo pháp luật.

Definition (English Meaning)

A government that is legitimate and operates according to the law.

Ví dụ Thực tế với 'Lawful government'

  • "The protesters demanded the resignation of the unlawful government and the establishment of a lawful government."

    "Những người biểu tình yêu cầu từ chức của chính phủ bất hợp pháp và thành lập một chính phủ hợp pháp."

  • "The new administration promised to uphold the principles of lawful government."

    "Chính quyền mới hứa sẽ tuân thủ các nguyên tắc của chính phủ hợp pháp."

  • "A lawful government is essential for maintaining social order and protecting citizens' rights."

    "Một chính phủ hợp pháp là cần thiết để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền của công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lawful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legitimate government(chính phủ hợp pháp)
legal government(chính phủ pháp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

constitutional government(chính phủ theo hiến pháp)
democratic government(chính phủ dân chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Lawful government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý để chỉ một chính phủ được thành lập và hoạt động tuân thủ hiến pháp và các luật lệ khác. 'Lawful' nhấn mạnh tính hợp pháp, tuân thủ luật pháp của chính phủ, khác với các chính phủ phi pháp hoặc bất hợp pháp (ví dụ: chính phủ quân sự đảo chính).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)