(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ death phase
C1

death phase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn chết pha chết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death phase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn cuối cùng của đường cong tăng trưởng vi khuẩn, trong đó số lượng tế bào sống giảm do cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ các sản phẩm trao đổi chất độc hại.

Definition (English Meaning)

The final stage of a bacterial growth curve in which the number of viable cells decreases due to the exhaustion of nutrients and accumulation of toxic metabolic products.

Ví dụ Thực tế với 'Death phase'

  • "During the death phase, the culture becomes less turbid as cells lyse."

    "Trong giai đoạn chết, môi trường nuôi cấy trở nên ít đục hơn khi các tế bào bị phân giải."

  • "The antibiotic treatment caused the bacteria to enter the death phase prematurely."

    "Việc điều trị bằng kháng sinh đã khiến vi khuẩn bước vào giai đoạn chết non."

  • "Understanding the death phase is crucial for controlling bacterial growth in various applications."

    "Hiểu rõ giai đoạn chết là rất quan trọng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong nhiều ứng dụng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Death phase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: death phase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decline phase(giai đoạn suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lag phase(giai đoạn tiềm phát)
log phase(giai đoạn logarit) stationary phase(giai đoạn ổn định)
growth curve(đường cong tăng trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Death phase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tăng trưởng vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy. Nó mô tả giai đoạn mà tỷ lệ chết của tế bào vượt quá tỷ lệ sinh sản, dẫn đến sự suy giảm tổng thể về số lượng tế bào sống. Giai đoạn này diễn ra sau giai đoạn ổn định (stationary phase), khi sự sinh sản và chết cân bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "The death phase *in* a bacterial culture." hoặc "The characteristics *of* the death phase."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Death phase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)