log phase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Log phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân của một quần thể vi khuẩn.
Definition (English Meaning)
The period of exponential growth of a bacterial population.
Ví dụ Thực tế với 'Log phase'
-
"The bacteria multiplied rapidly in the log phase."
"Các vi khuẩn nhân lên nhanh chóng trong giai đoạn tăng trưởng lũy thừa."
-
"Understanding the log phase is crucial for controlling bacterial growth in industrial processes."
"Hiểu rõ giai đoạn tăng trưởng lũy thừa là rất quan trọng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong các quy trình công nghiệp."
-
"Antibiotics are often most effective when bacteria are in the log phase."
"Thuốc kháng sinh thường có hiệu quả nhất khi vi khuẩn đang ở trong giai đoạn tăng trưởng lũy thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Log phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: log phase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Log phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giai đoạn này còn được gọi là giai đoạn lũy thừa (exponential phase). Trong giai đoạn này, các tế bào vi khuẩn phân chia với tốc độ nhanh nhất có thể, với thời gian thế hệ ngắn nhất. Điều này xảy ra khi có đủ chất dinh dưỡng và điều kiện môi trường tối ưu. Sự tăng trưởng tiếp tục cho đến khi các chất dinh dưỡng cạn kiệt, chất thải tích tụ, hoặc có những thay đổi bất lợi khác trong môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the log phase’: đề cập đến sự kiện diễn ra trong giai đoạn tăng trưởng lũy thừa. ‘During the log phase’: chỉ khoảng thời gian mà quần thể vi khuẩn đang trải qua giai đoạn tăng trưởng lũy thừa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Log phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.