exponential phase
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exponential phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân, trong đó tốc độ tăng trưởng tỉ lệ thuận với giá trị hiện tại.
Definition (English Meaning)
A period of rapid growth or increase, where the rate of growth is proportional to the current value.
Ví dụ Thực tế với 'Exponential phase'
-
"During the exponential phase of bacterial growth, the population doubles rapidly."
"Trong giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân của vi khuẩn, quần thể tăng gấp đôi rất nhanh."
-
"The company experienced exponential phase of growth after the launch of its new product."
"Công ty đã trải qua giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân sau khi ra mắt sản phẩm mới."
-
"The exponential phase in the spread of the virus is a major concern for public health officials."
"Giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân trong sự lây lan của virus là một mối quan tâm lớn đối với các quan chức y tế công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exponential phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exponential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exponential phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (đặc biệt là vi sinh học, khi nói về sự phát triển của quần thể vi sinh vật), toán học, kinh tế và tài chính. Nó mô tả một giai đoạn mà sự tăng trưởng diễn ra rất nhanh và mạnh mẽ. Khác với 'linear phase' (giai đoạn tuyến tính) có tốc độ tăng trưởng ổn định, 'exponential phase' có tốc độ tăng trưởng ngày càng tăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh: 'exponential phase in bacterial growth'. 'during' dùng để chỉ thời gian diễn ra giai đoạn này: 'measured during the exponential phase'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exponential phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.