phase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn hoặc thời kỳ riêng biệt trong một quá trình thay đổi hoặc cấu thành một phần của sự phát triển của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A distinct period or stage in a process of change or forming part of something's development.
Ví dụ Thực tế với 'Phase'
-
"The project is now in its final phase."
"Dự án hiện đang trong giai đoạn cuối cùng."
-
"The moon goes through different phases."
"Mặt trăng trải qua các giai đoạn khác nhau."
-
"We are entering a new phase in our lives."
"Chúng ta đang bước vào một giai đoạn mới trong cuộc sống của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phase' thường được sử dụng để mô tả một phần của một quá trình lớn hơn, có tính tuần tự hoặc có thể phân biệt rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự tiến triển và thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với 'stage', cũng có nghĩa là giai đoạn, nhưng 'stage' có thể đề cập đến một phần của một sự kiện hoặc hoạt động, không nhất thiết phải liên quan đến một quá trình phát triển liên tục như 'phase'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a phase' được dùng để chỉ ai đó đang trải qua một giai đoạn nhất định. Ví dụ: 'He's in a phase of listening to classical music'. 'phase of' được dùng để chỉ một giai đoạn của một cái gì đó. Ví dụ: 'the first phase of the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.