debonding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debonding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động tách rời hoặc làm suy yếu liên kết giữa hai vật liệu hoặc bề mặt.
Definition (English Meaning)
The process or act of separating or weakening the bond between two materials or surfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Debonding'
-
"The debonding of the adhesive layer led to the failure of the structure."
"Sự tách rời của lớp keo dán đã dẫn đến sự hỏng hóc của cấu trúc."
-
"The debonding process can be influenced by temperature and humidity."
"Quá trình tách rời có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm."
-
"Researchers are studying the mechanisms of debonding in composite materials."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ chế tách rời trong vật liệu composite."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debonding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debonding
- Verb: debond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debonding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu và y học để mô tả sự phá vỡ liên kết kết dính. Khác với 'delamination' (sự tách lớp) ở chỗ 'debonding' tập trung vào sự phá vỡ liên kết ban đầu, trong khi 'delamination' thường chỉ sự tách lớp của vật liệu composite đã được liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Debonding 'of' thường mô tả vật liệu bị tách rời khỏi cái gì đó (ví dụ: debonding of the coating). Debonding 'between' thường mô tả sự tách rời giữa hai vật liệu (ví dụ: debonding between the adhesive and the substrate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debonding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.