(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debonding
C1

debonding

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tách rời liên kết sự phá vỡ liên kết sự bong tróc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debonding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động tách rời hoặc làm suy yếu liên kết giữa hai vật liệu hoặc bề mặt.

Definition (English Meaning)

The process or act of separating or weakening the bond between two materials or surfaces.

Ví dụ Thực tế với 'Debonding'

  • "The debonding of the adhesive layer led to the failure of the structure."

    "Sự tách rời của lớp keo dán đã dẫn đến sự hỏng hóc của cấu trúc."

  • "The debonding process can be influenced by temperature and humidity."

    "Quá trình tách rời có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm."

  • "Researchers are studying the mechanisms of debonding in composite materials."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ chế tách rời trong vật liệu composite."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debonding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debonding
  • Verb: debond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separation(sự tách rời)
detachment(sự tách rời, sự tháo rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

bonding(sự liên kết)
adhesion(sự kết dính)

Từ liên quan (Related Words)

adhesive(chất kết dính, keo dán)
interface(giao diện, bề mặt tiếp xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật liệu Y học

Ghi chú Cách dùng 'Debonding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu và y học để mô tả sự phá vỡ liên kết kết dính. Khác với 'delamination' (sự tách lớp) ở chỗ 'debonding' tập trung vào sự phá vỡ liên kết ban đầu, trong khi 'delamination' thường chỉ sự tách lớp của vật liệu composite đã được liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

Debonding 'of' thường mô tả vật liệu bị tách rời khỏi cái gì đó (ví dụ: debonding of the coating). Debonding 'between' thường mô tả sự tách rời giữa hai vật liệu (ví dụ: debonding between the adhesive and the substrate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debonding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)