(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt crisis
C1

debt crisis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khủng hoảng nợ khủng hoảng vay nợ tình trạng khủng hoảng nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt crisis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà một quốc gia hoặc tổ chức không thể trả lại các khoản nợ của mình.

Definition (English Meaning)

A situation in which a country or organization is unable to pay back its debts.

Ví dụ Thực tế với 'Debt crisis'

  • "The country is facing a severe debt crisis."

    "Quốc gia đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nợ nghiêm trọng."

  • "The Greek debt crisis threatened the stability of the Eurozone."

    "Cuộc khủng hoảng nợ của Hy Lạp đã đe dọa sự ổn định của khu vực Euro."

  • "Many developing countries are struggling to avoid a debt crisis."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển đang phải vật lộn để tránh một cuộc khủng hoảng nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt crisis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt, crisis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sovereign debt crisis(khủng hoảng nợ công)
financial distress(khó khăn tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt crisis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'debt crisis' thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế nghiêm trọng khi một quốc gia hoặc tổ chức đối mặt với khó khăn lớn trong việc thanh toán các khoản nợ. Nó thường liên quan đến sự suy giảm kinh tế, bất ổn chính trị và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân. Cần phân biệt với 'financial crisis' (khủng hoảng tài chính) rộng hơn, có thể bao gồm cả các vấn đề về ngân hàng và thị trường chứng khoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of over

* **in a debt crisis:** Trong một cuộc khủng hoảng nợ (ví dụ: The country is in a debt crisis.).
* **of a debt crisis:** Của một cuộc khủng hoảng nợ (ví dụ: The consequences of a debt crisis are severe.).
* **over a debt crisis:** Về một cuộc khủng hoảng nợ (ví dụ: Discussions over the debt crisis are ongoing.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt crisis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)