(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debuff
B2

debuff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái suy yếu hiệu ứng bất lợi làm suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debuff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tiêu cực trong trò chơi điện tử làm suy yếu tạm thời khả năng hoặc chỉ số của một nhân vật.

Definition (English Meaning)

A negative status effect in a video game that temporarily weakens a character's abilities or statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Debuff'

  • "The poison applied a debuff on the player, reducing their health regeneration."

    "Chất độc gây ra một trạng thái suy yếu cho người chơi, làm giảm khả năng hồi phục máu của họ."

  • "The boss has an ability that debuffs your attack power."

    "Trùm có một khả năng làm suy yếu sức tấn công của bạn."

  • "We need to debuff the boss's armor before we can deal significant damage."

    "Chúng ta cần làm suy yếu lớp giáp của trùm trước khi có thể gây ra lượng sát thương đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debuff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debuff
  • Verb: debuff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nerf(làm suy yếu, giảm sức mạnh (thường là một thay đổi trong game))
weaken(làm yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

status effect(hiệu ứng trạng thái)
crowd control(khống chế đám đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trò chơi điện tử (Gaming)

Ghi chú Cách dùng 'Debuff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debuff thường được áp dụng bởi kẻ thù hoặc do các hiệu ứng môi trường gây ra. Nó có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nhân vật như sức mạnh tấn công, phòng thủ, tốc độ di chuyển, hoặc khả năng hồi phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

'on' dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi debuff (ví dụ: debuff on the enemy). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của debuff (ví dụ: debuff from the boss).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debuff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)