(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowd control
B2

crowd control

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát đám đông quản lý đám đông điều khiển đám đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowd control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được sử dụng bởi cảnh sát, nhân viên an ninh hoặc quản lý để kiểm soát một đám đông lớn người, đặc biệt là đám đông có hành vi bạo lực hoặc mất trật tự.

Definition (English Meaning)

The methods used by police, security staff, or stewards to control a large group of people, especially one that is behaving in a violent or unruly way.

Ví dụ Thực tế với 'Crowd control'

  • "Effective crowd control prevented the protest from turning violent."

    "Việc kiểm soát đám đông hiệu quả đã ngăn chặn cuộc biểu tình trở nên bạo lực."

  • "The police used barricades for crowd control."

    "Cảnh sát đã sử dụng rào chắn để kiểm soát đám đông."

  • "Crowd control is essential at large sporting events."

    "Kiểm soát đám đông là điều cần thiết tại các sự kiện thể thao lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowd control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crowd control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Quản lý đám đông Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Crowd control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Crowd control" đề cập đến một loạt các kỹ thuật và chiến lược, từ việc sử dụng rào chắn và hướng dẫn đám đông bằng lời nói đến việc sử dụng vũ lực (trong những trường hợp cực đoan). Nó thường liên quan đến việc duy trì trật tự, ngăn ngừa bạo lực và đảm bảo an toàn cho cả đám đông và những người thực thi luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

"Crowd control in" được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà việc kiểm soát đám đông diễn ra. Ví dụ: "Crowd control in stadiums requires careful planning."
"Crowd control during" được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự kiện mà việc kiểm soát đám đông diễn ra. Ví dụ: "Crowd control during the concert was effective."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowd control'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the police implemented effective crowd control was evident from the peaceful nature of the demonstration.
Việc cảnh sát thực hiện kiểm soát đám đông hiệu quả đã được thể hiện rõ qua bản chất ôn hòa của cuộc biểu tình.
Phủ định
Whether the organizers could manage crowd control effectively wasn't certain until the event unfolded.
Việc liệu các nhà tổ chức có thể quản lý kiểm soát đám đông hiệu quả hay không vẫn chưa chắc chắn cho đến khi sự kiện diễn ra.
Nghi vấn
How the security team managed crowd control during the concert remains a subject of debate.
Cách đội an ninh quản lý kiểm soát đám đông trong buổi hòa nhạc vẫn là một chủ đề tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)