(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decision-making error
C1

decision-making error

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sai sót trong quá trình ra quyết định lỗi ra quyết định sai lầm trong quá trình quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision-making error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sai sót hoặc lỗi trong quá trình ra quyết định, dẫn đến một kết quả không tối ưu hoặc không chính xác.

Definition (English Meaning)

A mistake or flaw in the process of making decisions, leading to a suboptimal or incorrect outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Decision-making error'

  • "Confirmation bias is a common decision-making error."

    "Thiên kiến xác nhận là một lỗi thường gặp trong quá trình ra quyết định."

  • "The company's failure was attributed to a series of decision-making errors."

    "Sự thất bại của công ty được cho là do một loạt các sai sót trong quá trình ra quyết định."

  • "Training programs are designed to help managers avoid decision-making errors."

    "Các chương trình đào tạo được thiết kế để giúp các nhà quản lý tránh các sai sót trong quá trình ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decision-making error'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Decision-making error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sai sót xảy ra trong quá trình đưa ra quyết định chứ không chỉ là một quyết định tồi. Nó thường liên quan đến các thiên kiến nhận thức, thiếu thông tin hoặc các lỗi logic. Khác với 'bad decision' (quyết định tồi), 'decision-making error' tập trung vào *lý do* đằng sau quyết định tồi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà lỗi xảy ra (ví dụ: an error in decision-making). 'Of' thường được dùng để chỉ loại lỗi (ví dụ: a type of decision-making error).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision-making error'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)