(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rational decision-making
C1

rational decision-making

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ra quyết định hợp lý quá trình ra quyết định dựa trên lý trí lựa chọn lý tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational decision-making'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đưa ra các lựa chọn nhất quán và tối đa hóa giá trị trong các giới hạn đã chỉ định.

Definition (English Meaning)

The process of making choices that are consistent and maximize value within specified constraints.

Ví dụ Thực tế với 'Rational decision-making'

  • "Rational decision-making requires a careful analysis of all available information."

    "Việc ra quyết định hợp lý đòi hỏi phải phân tích cẩn thận tất cả thông tin có sẵn."

  • "Companies use data analytics to support rational decision-making."

    "Các công ty sử dụng phân tích dữ liệu để hỗ trợ việc ra quyết định hợp lý."

  • "Rational decision-making is crucial for effective leadership."

    "Việc ra quyết định hợp lý là rất quan trọng đối với khả năng lãnh đạo hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rational decision-making'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logical decision-making(ra quyết định logic)
reasoned decision-making(ra quyết định có lý do)
analytical decision-making(ra quyết định phân tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive decision-making(ra quyết định trực giác)
emotional decision-making(ra quyết định cảm tính)
irrational decision-making(ra quyết định phi lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Rational decision-making'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng lý trí, logic và bằng chứng để đưa ra quyết định. Nó trái ngược với việc ra quyết định dựa trên cảm xúc, trực giác hoặc thành kiến. 'Rational' ở đây không có nghĩa là 'hoàn hảo' mà là 'dựa trên lý trí một cách có hệ thống'. Cần phân biệt với 'intuitive decision-making' (ra quyết định trực giác) hoặc 'emotional decision-making' (ra quyết định dựa trên cảm xúc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in rational decision-making:** được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc ra quyết định hợp lý được áp dụng (ví dụ: 'The role of data is crucial in rational decision-making'). * **for rational decision-making:** được sử dụng để chỉ mục đích của việc ra quyết định hợp lý (ví dụ: 'We need more data for rational decision-making'). * **of rational decision-making:** thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc tính chất của việc ra quyết định hợp lý (ví dụ: 'The importance of objectivity in rational decision-making').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational decision-making'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)