(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound decision-making
C1

sound decision-making

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ra quyết định đúng đắn quá trình ra quyết định hợp lý khả năng ra quyết định sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound decision-making'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên lý trí, giác quan hoặc phán đoán tốt; hợp lý, đúng đắn.

Definition (English Meaning)

Based on reason, sense, or good judgment; reasonable.

Ví dụ Thực tế với 'Sound decision-making'

  • "The company's success is attributed to their sound decision-making processes."

    "Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào quy trình ra quyết định đúng đắn của họ."

  • "Sound decision-making is crucial for the success of any business."

    "Ra quyết định đúng đắn là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The manager is known for his sound decision-making skills."

    "Người quản lý được biết đến với kỹ năng ra quyết định đúng đắn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound decision-making'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wise decision-making(ra quyết định khôn ngoan)
prudent decision-making(ra quyết định thận trọng)
rational decision-making(ra quyết định hợp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor decision-making(ra quyết định tồi)
rash decision-making(ra quyết định hấp tấp)
irrational decision-making(ra quyết định phi lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Sound decision-making'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở đây, 'sound' mang nghĩa là 'hợp lý', 'đúng đắn', 'chắc chắn' chứ không phải 'âm thanh'. Nó nhấn mạnh đến chất lượng của quá trình ra quyết định, cho thấy quyết định đó được đưa ra dựa trên suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc các yếu tố và có cơ sở vững chắc. Khác với 'good decision-making' (ra quyết định tốt) thì 'sound decision-making' nhấn mạnh hơn về tính logic và có cơ sở vững chắc của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound decision-making'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)