sound decision-making
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound decision-making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên lý trí, giác quan hoặc phán đoán tốt; hợp lý, đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Based on reason, sense, or good judgment; reasonable.
Ví dụ Thực tế với 'Sound decision-making'
-
"The company's success is attributed to their sound decision-making processes."
"Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào quy trình ra quyết định đúng đắn của họ."
-
"Sound decision-making is crucial for the success of any business."
"Ra quyết định đúng đắn là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The manager is known for his sound decision-making skills."
"Người quản lý được biết đến với kỹ năng ra quyết định đúng đắn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound decision-making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound decision-making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở đây, 'sound' mang nghĩa là 'hợp lý', 'đúng đắn', 'chắc chắn' chứ không phải 'âm thanh'. Nó nhấn mạnh đến chất lượng của quá trình ra quyết định, cho thấy quyết định đó được đưa ra dựa trên suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc các yếu tố và có cơ sở vững chắc. Khác với 'good decision-making' (ra quyết định tốt) thì 'sound decision-making' nhấn mạnh hơn về tính logic và có cơ sở vững chắc của quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound decision-making'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.