(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decompressed
B2

decompressed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã giải nén được giải nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decompressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được giảm kích thước bằng cách nén và sau đó khôi phục về kích thước ban đầu.

Definition (English Meaning)

Having been reduced in size by compression and subsequently restored to its original size.

Ví dụ Thực tế với 'Decompressed'

  • "The decompressed file was much larger than the original compressed version."

    "Tệp đã giải nén lớn hơn nhiều so với phiên bản nén ban đầu."

  • "After the image was decompressed, the details became much clearer."

    "Sau khi hình ảnh được giải nén, các chi tiết trở nên rõ ràng hơn nhiều."

  • "The decompressed audio files took up a significant amount of hard drive space."

    "Các tệp âm thanh đã giải nén chiếm một lượng đáng kể dung lượng ổ cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decompressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decompress
  • Adjective: decompressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Decompressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để mô tả các tệp, dữ liệu hoặc hình ảnh đã được giải nén. Nó nhấn mạnh quá trình khôi phục lại trạng thái ban đầu sau khi nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decompressed'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need time to decompress after a long day at work.
Tôi cần thời gian để thư giãn sau một ngày dài làm việc.
Phủ định
It's important not to decompress too quickly after a strenuous activity.
Điều quan trọng là không nên thư giãn quá nhanh sau một hoạt động gắng sức.
Nghi vấn
Is it necessary to decompress the file before opening it?
Có cần giải nén tệp trước khi mở nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long flight, she felt decompressed and relaxed.
Sau chuyến bay dài, cô ấy cảm thấy thư giãn và thoải mái.
Phủ định
The file wasn't decompressed properly, so I couldn't open it.
Tệp tin đã không được giải nén đúng cách, vì vậy tôi không thể mở nó.
Nghi vấn
Was the zip file decompressed before you tried to access the documents?
Tệp zip đã được giải nén trước khi bạn cố gắng truy cập các tài liệu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)