(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garland
B1

garland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng hoa tràng hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vòng hoa, lá hoặc vật liệu khác, được đội để trang trí hoặc đặt lên một địa điểm hoặc vật thể như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

Definition (English Meaning)

A wreath of flowers, leaves, or other material, worn for ornament or laid on a place or object as a mark of respect.

Ví dụ Thực tế với 'Garland'

  • "She wore a garland of flowers in her hair."

    "Cô ấy đội một vòng hoa trên tóc."

  • "The streets were decorated with garlands for the festival."

    "Các con phố được trang trí bằng vòng hoa cho lễ hội."

  • "A garland of laurel leaves was placed on the hero's statue."

    "Một vòng nguyệt quế đã được đặt lên tượng của người anh hùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: garland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wreath(vòng hoa)
lei(vòng hoa (Hawaii))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Garland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Garland thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, đám cưới, tang lễ, hoặc các sự kiện tôn giáo. Nó mang ý nghĩa trang trí, tôn vinh, tưởng nhớ hoặc chúc phúc. Khác với 'bouquet' (bó hoa) là một cụm hoa rời, garland là một chuỗi các vật liệu kết nối lại với nhau thành vòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: chỉ vật liệu tạo thành vòng hoa (a garland of roses). with: chỉ hành động trang trí bằng vòng hoa (decked with garlands).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garland'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she buys a garland, she will decorate her door.
Nếu cô ấy mua một vòng hoa, cô ấy sẽ trang trí cửa của mình.
Phủ định
If they don't have a garland, they won't be able to participate in the festival.
Nếu họ không có vòng hoa, họ sẽ không thể tham gia lễ hội.
Nghi vấn
Will the hall look festive if we hang a garland?
Hội trường có trông lễ hội không nếu chúng ta treo một vòng hoa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bride wore a beautiful garland of white roses.
Cô dâu đội một vòng hoa hồng trắng tuyệt đẹp.
Phủ định
There isn't a garland decorating the door for the party.
Không có vòng hoa nào trang trí cửa cho bữa tiệc.
Nghi vấn
Does the hall need a garland to make it festive?
Hội trường có cần một vòng hoa để làm cho nó thêm phần lễ hội không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hall is decorated with a beautiful garland.
Hội trường được trang trí bằng một vòng hoa tuyệt đẹp.
Phủ định
Is the garland not made of fresh flowers?
Có phải vòng hoa không được làm từ hoa tươi không?
Nghi vấn
Is there a garland hanging above the door?
Có vòng hoa treo phía trên cửa không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will hang a garland on the door for Christmas.
Cô ấy sẽ treo một vòng hoa lên cửa cho Giáng Sinh.
Phủ định
They are not going to buy a garland for the party.
Họ sẽ không mua vòng hoa cho bữa tiệc.
Nghi vấn
Will you wear a garland of flowers at the wedding?
Bạn sẽ đội vòng hoa tại đám cưới chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She usually puts a garland on the door for Christmas.
Cô ấy thường đặt một vòng hoa lên cửa vào dịp Giáng Sinh.
Phủ định
They do not use a garland for decoration every day.
Họ không sử dụng vòng hoa để trang trí mỗi ngày.
Nghi vấn
Do you see a garland at the entrance of the temple?
Bạn có thấy vòng hoa ở lối vào đền thờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)