(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dedicate
B2

dedicate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cống hiến hiến dâng tận tâm dâng tặng đề tặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cống hiến, hiến dâng, tận tâm cho một mục đích, hoạt động hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

To commit to a particular course of thought or action.

Ví dụ Thực tế với 'Dedicate'

  • "She dedicated her life to helping the poor."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."

  • "The temple was dedicated to the goddess Athena."

    "Ngôi đền được dâng tặng cho nữ thần Athena."

  • "He dedicated his free time to volunteering at the local shelter."

    "Anh ấy dành thời gian rảnh của mình để tình nguyện tại trại tạm trú địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dedicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng, bỏ bê)
ignore(lờ đi, phớt lờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Dedicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dedicate' mang ý nghĩa trang trọng và thường được dùng để chỉ sự cống hiến lâu dài và có ý nghĩa quan trọng. Khác với 'devote', 'dedicate' thường nhấn mạnh sự chính thức và công khai của việc cống hiến. 'Commit' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là thực hiện hoặc hứa hẹn thực hiện điều gì đó, không nhất thiết mang ý nghĩa cống hiến cao cả như 'dedicate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Dedicate to' được dùng để chỉ đối tượng mà sự cống hiến hướng đến, ví dụ: 'dedicate time to a project', 'dedicate life to helping others'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedicate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)