dedication ceremony
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedication ceremony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc nghi lễ trang trọng để đánh dấu sự khai trương hoặc hoàn thành của một cái gì đó, hoặc để tôn vinh ai đó hoặc một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A formal event or ceremony to mark the opening or completion of something, or to honor someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Dedication ceremony'
-
"The dedication ceremony for the new hospital was attended by many local dignitaries."
"Lễ khánh thành bệnh viện mới có sự tham dự của nhiều quan chức địa phương."
-
"They held a dedication ceremony to honor the veterans."
"Họ đã tổ chức một buổi lễ để vinh danh các cựu chiến binh."
-
"The university held a dedication ceremony for its new research center."
"Trường đại học đã tổ chức một buổi lễ khánh thành trung tâm nghiên cứu mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dedication ceremony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dedication, ceremony
- Adjective: dedicatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dedication ceremony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ khánh thành công trình (tòa nhà, tượng đài), các sự kiện tưởng niệm, hoặc những dịp đặc biệt mang tính trang trọng và ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả sự sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: dedication ceremony of the new library (lễ khánh thành thư viện mới). * for: Diễn tả mục đích. Ví dụ: a dedication ceremony for the war memorial (lễ tưởng niệm dành cho đài tưởng niệm chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedication ceremony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.