(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shallowest
B2

shallowest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cạn nhất hời hợt nhất nông cạn nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shallowest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức so sánh nhất của 'shallow': có độ sâu nhỏ; không sâu.

Definition (English Meaning)

Superlative form of shallow: having little depth; not deep.

Ví dụ Thực tế với 'Shallowest'

  • "This is the shallowest part of the river."

    "Đây là phần cạn nhất của con sông."

  • "This pool is only three feet deep at its shallowest point."

    "Hồ bơi này chỉ sâu ba feet ở điểm cạn nhất của nó."

  • "That's the shallowest excuse I've ever heard."

    "Đó là lời biện minh hời hợt nhất mà tôi từng nghe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shallowest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shallow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shallowest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ cạn nhất trong một nhóm hoặc so sánh. Thường dùng để chỉ độ sâu vật lý (nước, đất), hoặc nghĩa bóng (suy nghĩ, cảm xúc). Khác với 'superficial' nhấn mạnh tính hời hợt, 'shallow' tập trung vào thiếu chiều sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shallowest'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tide is at its shallowest, we will be able to walk across to the island.
Nếu thủy triều ở mức cạn nhất, chúng ta sẽ có thể đi bộ sang đảo.
Phủ định
If the water isn't at its shallowest point, we shouldn't try to cross the river.
Nếu nước không ở điểm cạn nhất, chúng ta không nên cố gắng vượt sông.
Nghi vấn
Will it be safe to swim if the water is shallow?
Liệu có an toàn để bơi nếu nước cạn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tide fully recedes, the children will have been playing in the shallowest part of the beach for hours.
Vào thời điểm thủy triều rút hoàn toàn, bọn trẻ sẽ đã chơi ở vùng nước nông nhất của bãi biển hàng giờ liền.
Phủ định
By next summer, the construction company won't have been building in the shallow water near the shore for a year; they will have moved to deeper areas.
Đến mùa hè tới, công ty xây dựng sẽ không còn xây dựng ở vùng nước nông gần bờ trong một năm; họ sẽ chuyển sang các khu vực sâu hơn.
Nghi vấn
Will the boat have been navigating the shallowest channels for long before it reaches the open sea?
Liệu con thuyền có đi qua các kênh cạn nhất trong một thời gian dài trước khi ra đến biển khơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)