defence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phòng thủ; hành động bảo vệ, che chở, hoặc chống lại.
Definition (English Meaning)
The action of defending; protection, guarding, or resistance.
Ví dụ Thực tế với 'Defence'
-
"The country needs a strong national defence system."
"Đất nước cần một hệ thống phòng thủ quốc gia vững mạnh."
-
"The city's flood defences were strengthened after the heavy rain."
"Hệ thống phòng lũ của thành phố đã được tăng cường sau trận mưa lớn."
-
"A good lawyer can provide the best defence in court."
"Một luật sư giỏi có thể cung cấp sự bào chữa tốt nhất tại tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Defence và defense đều là danh từ có nghĩa là sự phòng thủ. 'Defence' là cách viết kiểu Anh, còn 'defense' là cách viết kiểu Mỹ. Sự khác biệt nằm ở chữ 'c' trong kiểu Anh và chữ 's' trong kiểu Mỹ. Về mặt nghĩa, cả hai đều chỉ hành động bảo vệ khỏi tấn công hoặc nguy hiểm. Trong quân sự, 'defence' liên quan đến việc bảo vệ một quốc gia hoặc khu vực khỏi kẻ thù. Trong thể thao, nó đề cập đến hành động ngăn chặn đối phương ghi điểm. Trong pháp luật, nó là lập luận hoặc bằng chứng được sử dụng để bảo vệ một người bị buộc tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Defence against' được dùng để chỉ sự phòng thủ chống lại một cuộc tấn công hoặc mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'The country needs a strong defence against cyber attacks.' ('Defence of' được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'The lawyer presented a strong defence of his client.' ('In defence of' được sử dụng để biện minh cho hành động hoặc niềm tin nào đó. Ví dụ: 'He spoke in defence of free speech.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defence'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's defence, which is crucial for its sovereignty, relies heavily on advanced technology.
|
Nền quốc phòng của đất nước, vốn rất quan trọng đối với chủ quyền, phụ thuộc nhiều vào công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
The city, where the defence headquarters are located, is not immune to cyber attacks.
|
Thành phố, nơi đặt trụ sở quốc phòng, không miễn nhiễm với các cuộc tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
Is this the kind of defence which is designed to protect the civilian population?
|
Đây có phải là loại quốc phòng được thiết kế để bảo vệ dân thường không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their defence was incredible during the game!
|
Wow, hàng phòng ngự của họ thật đáng kinh ngạc trong trận đấu! |
| Phủ định |
Oh no, the team's defence isn't strong enough.
|
Ôi không, hàng phòng ngự của đội không đủ mạnh. |
| Nghi vấn |
Hey, is their defence really that impenetrable?
|
Này, có phải hàng phòng ngự của họ thực sự bất khả xâm phạm đến vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Provide a strong defence against cyber attacks.
|
Cung cấp một sự phòng thủ mạnh mẽ chống lại các cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
Don't neglect your defence systems.
|
Đừng bỏ bê hệ thống phòng thủ của bạn. |
| Nghi vấn |
Do increase the city's coastal defence!
|
Hãy tăng cường phòng thủ bờ biển của thành phố! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country needs a strong defence against potential threats.
|
Đất nước cần một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ chống lại các mối đe dọa tiềm tàng. |
| Phủ định |
Never before had such a comprehensive defence strategy been implemented.
|
Chưa bao giờ trước đây một chiến lược phòng thủ toàn diện như vậy được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Were a proper defence system to be established, would the country be more secure?
|
Nếu một hệ thống phòng thủ thích hợp được thiết lập, liệu đất nước có an toàn hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have strengthened its market defence.
|
Đến năm sau, công ty sẽ tăng cường khả năng phòng thủ thị trường của mình. |
| Phủ định |
By the time the trial begins, the defendant won't have mounted a sufficient defence.
|
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, bị cáo sẽ không đưa ra được một sự biện hộ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the army have completed the construction of the new defence system by the end of the year?
|
Liệu quân đội sẽ hoàn thành việc xây dựng hệ thống phòng thủ mới vào cuối năm nay? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has mounted a strong defence against the opponent's attacks.
|
Đội đã dựng lên một hàng phòng thủ vững chắc chống lại các cuộc tấn công của đối thủ. |
| Phủ định |
The city hasn't had an effective defence against cyber attacks.
|
Thành phố chưa có một hệ thống phòng thủ hiệu quả chống lại các cuộc tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
Has the government implemented a national defence strategy?
|
Chính phủ đã thực hiện một chiến lược quốc phòng quốc gia chưa? |