guarding
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc sự chú ý không mong muốn; canh giữ để ngăn chặn trốn thoát hoặc hành vi sai trái.
Definition (English Meaning)
Protecting from harm or unwanted attention; watching over to prevent escape or wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Guarding'
-
"The soldiers are guarding the entrance to the base."
"Những người lính đang canh gác lối vào căn cứ."
-
"He was guarding his secrets carefully."
"Anh ấy đang canh giữ những bí mật của mình một cách cẩn thận."
-
"The dog is guarding the house."
"Con chó đang canh nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: guard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Guarding thường được dùng để chỉ hành động bảo vệ một cách chủ động và liên tục. Khác với 'protecting' mang nghĩa rộng hơn, 'guarding' nhấn mạnh việc canh giữ và phòng ngừa. So với 'defending', 'guarding' tập trung vào việc ngăn chặn hơn là phản công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Guarding against' nhấn mạnh việc ngăn chặn một điều gì đó tiêu cực xảy ra. Ví dụ: 'guarding against cyber attacks'. 'Guarding from' tập trung vào việc bảo vệ khỏi một tác nhân bên ngoài. Ví dụ: 'guarding from the cold'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarding'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers were guarding the entrance to the palace.
|
Những người lính đang canh gác lối vào cung điện. |
| Phủ định |
She wasn't guarding her secrets very well; everyone knew them.
|
Cô ấy không giữ bí mật của mình tốt lắm; mọi người đều biết chúng. |
| Nghi vấn |
Were they guarding the treasure when the pirates attacked?
|
Có phải họ đang canh giữ kho báu khi bọn cướp biển tấn công không? |