(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defilement
C1

defilement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ô uế sự làm ô uế sự xâm phạm (điều thiêng liêng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defilement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm ô uế hoặc xâm phạm một điều gì đó thiêng liêng; trạng thái bị ô uế hoặc xâm phạm.

Definition (English Meaning)

The action of polluting or violating something sacred; the state of being polluted or violated.

Ví dụ Thực tế với 'Defilement'

  • "The defilement of the temple was considered a sacrilege."

    "Sự ô uế ngôi đền được xem là một sự báng bổ."

  • "The defilement of the environment is a serious concern."

    "Sự ô nhiễm môi trường là một mối lo ngại nghiêm trọng."

  • "He was accused of the defilement of cultural heritage."

    "Anh ta bị cáo buộc tội xâm phạm di sản văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defilement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defilement
  • Verb: defile (liên quan)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Defilement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defilement' thường mang nghĩa trang trọng và nghiêm trọng, liên quan đến sự ô uế về mặt đạo đức, tôn giáo hoặc sự xâm phạm đến những giá trị thiêng liêng. Nó mạnh hơn các từ như 'pollution' hay 'contamination' vì nó nhấn mạnh đến khía cạnh đạo đức và tâm linh bị tổn hại. So với 'desecration', 'defilement' có thể rộng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến các địa điểm tôn giáo cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ đối tượng bị làm ô uế. Ví dụ: 'the defilement of a sacred site'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defilement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)