defilement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defilement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm ô uế hoặc xâm phạm một điều gì đó thiêng liêng; trạng thái bị ô uế hoặc xâm phạm.
Definition (English Meaning)
The action of polluting or violating something sacred; the state of being polluted or violated.
Ví dụ Thực tế với 'Defilement'
-
"The defilement of the temple was considered a sacrilege."
"Sự ô uế ngôi đền được xem là một sự báng bổ."
-
"The defilement of the environment is a serious concern."
"Sự ô nhiễm môi trường là một mối lo ngại nghiêm trọng."
-
"He was accused of the defilement of cultural heritage."
"Anh ta bị cáo buộc tội xâm phạm di sản văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defilement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defilement
- Verb: defile (liên quan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defilement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defilement' thường mang nghĩa trang trọng và nghiêm trọng, liên quan đến sự ô uế về mặt đạo đức, tôn giáo hoặc sự xâm phạm đến những giá trị thiêng liêng. Nó mạnh hơn các từ như 'pollution' hay 'contamination' vì nó nhấn mạnh đến khía cạnh đạo đức và tâm linh bị tổn hại. So với 'desecration', 'defilement' có thể rộng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến các địa điểm tôn giáo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ đối tượng bị làm ô uế. Ví dụ: 'the defilement of a sacred site'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defilement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.