negative inflation rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative inflation rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng tỷ lệ lạm phát xuống dưới 0%, báo hiệu giảm phát.
Definition (English Meaning)
A situation where the inflation rate falls below 0%, indicating deflation.
Ví dụ Thực tế với 'Negative inflation rate'
-
"The country experienced a negative inflation rate for three consecutive months."
"Đất nước đã trải qua tình trạng tỷ lệ lạm phát âm trong ba tháng liên tiếp."
-
"A negative inflation rate can discourage spending as consumers anticipate further price drops."
"Tỷ lệ lạm phát âm có thể làm nản lòng chi tiêu vì người tiêu dùng dự đoán giá sẽ giảm thêm."
-
"Economists are concerned about the potential consequences of a prolonged negative inflation rate."
"Các nhà kinh tế lo ngại về những hậu quả tiềm ẩn của tình trạng tỷ lệ lạm phát âm kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative inflation rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: negative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative inflation rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Negative inflation rate” tương đương với “deflation”. Tuy nhiên, đôi khi “negative inflation rate” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ và sự bất thường của tình trạng giảm phát. Deflation thường được coi là một vấn đề kinh tế nghiêm trọng vì nó có thể dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư, làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc phạm vi của giảm phát (ví dụ: a period of negative inflation rate). "in" được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc thị trường chịu ảnh hưởng của giảm phát (ví dụ: negative inflation rate in the housing market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative inflation rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.