(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydration
B2

hydration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hydrat hóa sự cấp nước quá trình thủy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hấp thụ nước hoặc chất lỏng khác; trạng thái được cung cấp đủ nước hoặc chất lỏng.

Definition (English Meaning)

The process of causing something to absorb water or another liquid; the state of being adequately supplied with water or liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Hydration'

  • "Proper hydration is essential for maintaining good health."

    "Việc cung cấp đủ nước là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

  • "Athletes need to focus on hydration during exercise."

    "Vận động viên cần tập trung vào việc cung cấp đủ nước trong quá trình tập luyện."

  • "The hydration of concrete is crucial for its strength."

    "Quá trình thủy hóa của bê tông rất quan trọng đối với độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydration
  • Verb: hydrate
  • Adjective: hydrated, hydrating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Hydration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'hydration' thường liên quan đến việc duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể hoặc trong một hệ thống cụ thể. Nó nhấn mạnh việc cung cấp đủ nước để đảm bảo các chức năng hoạt động bình thường. Khác với 'moisturization' (dưỡng ẩm), thường liên quan đến việc duy trì độ ẩm trên bề mặt da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Hydration of' thường dùng để chỉ quá trình hấp thụ hoặc trạng thái được cung cấp nước của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Hydration of the skin' (Sự cấp nước cho da).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydration'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His hydration levels are as high as an athlete's during training.
Mức độ hydrat hóa của anh ấy cao ngang với một vận động viên trong quá trình tập luyện.
Phủ định
Proper hydration is less optional than some people believe during a marathon.
Hydrat hóa đúng cách ít tùy chọn hơn mọi người nghĩ trong một cuộc chạy marathon.
Nghi vấn
Is her skin the most hydrated after using that new moisturizer?
Làn da của cô ấy có phải là được dưỡng ẩm nhất sau khi sử dụng loại kem dưỡng ẩm mới đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)