(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegated authority
C1

delegated authority

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền hạn được ủy quyền thẩm quyền được giao ủy quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegated authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền hạn đã được giao cho một người hoặc một nhóm người để đưa ra quyết định và hành động thay mặt cho người khác.

Definition (English Meaning)

Authority that has been given to a person or group of people to make decisions and take action on behalf of someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Delegated authority'

  • "The manager has delegated authority to his assistant to approve expenses up to $500."

    "Người quản lý đã ủy quyền cho trợ lý của mình phê duyệt các khoản chi phí lên đến 500 đô la."

  • "The CEO delegated authority to the project manager to make critical decisions."

    "Giám đốc điều hành đã ủy quyền cho người quản lý dự án đưa ra các quyết định quan trọng."

  • "With delegated authority comes the responsibility to act in the best interest of the company."

    "Đi kèm với quyền hạn được ủy quyền là trách nhiệm hành động vì lợi ích tốt nhất của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegated authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delegate
  • Adjective: delegated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assigned authority(quyền hạn được giao)
granted authority(quyền hạn được cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

inherent authority(quyền hạn vốn có)
absolute authority(quyền hạn tuyệt đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Delegated authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh doanh và chính trị. Nó nhấn mạnh rằng quyền lực không phải là vốn có mà là được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức. Khác với 'inherent authority' (quyền hạn vốn có), 'delegated authority' có thể bị thu hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'delegated authority to someone': Quyền hạn được giao cho ai đó. 'delegated authority by someone': Quyền hạn được giao bởi ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegated authority'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager delegated authority to his assistant.
Người quản lý đã ủy quyền cho trợ lý của mình.
Phủ định
Never had I seen such extensive delegated authority given to a junior employee.
Chưa bao giờ tôi thấy quyền hạn được ủy thác rộng rãi như vậy được trao cho một nhân viên cấp dưới.
Nghi vấn
Should the CEO delegate more authority, would the company be more agile?
Nếu CEO ủy quyền nhiều hơn, liệu công ty có trở nên linh hoạt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)