(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deleted
B1

deleted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã xóa bị xóa đã loại bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deleted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị xóa hoặc loại bỏ.

Definition (English Meaning)

Having been removed or erased.

Ví dụ Thực tế với 'Deleted'

  • "The deleted files were recovered from the recycle bin."

    "Các tập tin đã xóa đã được khôi phục từ thùng rác."

  • "The deleted scene added little to the film."

    "Cảnh bị cắt bỏ không thêm được gì nhiều cho bộ phim."

  • "All deleted emails are stored in the trash folder."

    "Tất cả email đã xóa được lưu trữ trong thư mục rác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deleted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delete
  • Adjective: deleted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Deleted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Deleted" thường dùng để mô tả trạng thái của một tập tin, thư mục, tin nhắn, hoặc bất kỳ dữ liệu nào khác đã bị gỡ bỏ khỏi hệ thống. Nó nhấn mạnh hành động xóa đã hoàn tất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deleted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)