deleted
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deleted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị xóa hoặc loại bỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Deleted'
-
"The deleted files were recovered from the recycle bin."
"Các tập tin đã xóa đã được khôi phục từ thùng rác."
-
"The deleted scene added little to the film."
"Cảnh bị cắt bỏ không thêm được gì nhiều cho bộ phim."
-
"All deleted emails are stored in the trash folder."
"Tất cả email đã xóa được lưu trữ trong thư mục rác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deleted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delete
- Adjective: deleted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deleted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Deleted" thường dùng để mô tả trạng thái của một tập tin, thư mục, tin nhắn, hoặc bất kỳ dữ liệu nào khác đã bị gỡ bỏ khỏi hệ thống. Nó nhấn mạnh hành động xóa đã hoàn tất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deleted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.