(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obliterated
C1

obliterated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị xóa sổ bị phá hủy hoàn toàn bị tiêu diệt bị xóa nhòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obliterated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị phá hủy hoàn toàn; bị xóa sổ; bị tiêu diệt đến mức không còn gì.

Definition (English Meaning)

Completely destroyed; wiped out; reduced to nothing.

Ví dụ Thực tế với 'Obliterated'

  • "The town was completely obliterated by the earthquake."

    "Thị trấn đã bị xóa sổ hoàn toàn bởi trận động đất."

  • "The old building was completely obliterated to make way for a new shopping mall."

    "Tòa nhà cũ đã bị phá hủy hoàn toàn để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."

  • "His memory of that day had been obliterated by the trauma."

    "Ký ức của anh ấy về ngày hôm đó đã bị xóa nhòa bởi chấn thương tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obliterated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annihilated(bị tiêu diệt)
eradicated(bị xóa bỏ)
exterminated(bị diệt trừ)
demolished(bị phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

created(được tạo ra)
built(được xây dựng)
preserved(được bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Obliterated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obliterated' thường được dùng để diễn tả sự phá hủy trên diện rộng, thường mang tính chất hủy diệt hoàn toàn một cách không thể phục hồi. Nó mạnh hơn các từ như 'destroyed' hay 'damaged'. Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng, mang tính chất hủy diệt lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obliterated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)