(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erased
B1

erased

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã bị xóa đã bị tẩy đã bị xóa bỏ đã bị lãng quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị xóa, tẩy, hoặc loại bỏ hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Having been removed or obliterated.

Ví dụ Thực tế với 'Erased'

  • "The evidence had been erased from the hard drive."

    "Bằng chứng đã bị xóa khỏi ổ cứng."

  • "All traces of the crime had been erased."

    "Mọi dấu vết của tội ác đã bị xóa sạch."

  • "His name was erased from the list of candidates."

    "Tên của anh ta đã bị xóa khỏi danh sách ứng cử viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: erase (quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Erased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Erased” thường được dùng để chỉ hành động xóa bỏ một cách triệt để, không để lại dấu vết. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (xóa chữ viết, hình ảnh) và nghĩa bóng (xóa ký ức, ảnh hưởng). So với 'deleted', 'erased' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc loại bỏ hoàn toàn, khó hoặc không thể khôi phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)