delighted in
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delighted in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy vô cùng vui sướng, thích thú khi làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To take great pleasure in something.
Ví dụ Thực tế với 'Delighted in'
-
"The children delighted in playing in the snow."
"Bọn trẻ thích thú chơi đùa trong tuyết."
-
"He delighted in the challenge of solving complex puzzles."
"Anh ấy thích thú với thử thách giải những câu đố phức tạp."
-
"She delighted in the company of her friends."
"Cô ấy vui thích khi được ở bên bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delighted in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delight
- Adjective: delighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delighted in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "delighted in" diễn tả sự vui sướng, thích thú một cách rõ ràng và thường xuyên. Nó nhấn mạnh vào việc tận hưởng một điều gì đó. Khác với "enjoyed" (thích), "delighted in" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, biểu thị sự hài lòng và hạnh phúc lớn lao. Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc về những điều đơn giản nhưng mang lại niềm vui lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' theo sau động từ 'delighted' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà người đó cảm thấy vui sướng. Nó kết nối cảm xúc vui sướng với nguồn gốc của nó. Ví dụ: 'She delighted in the beautiful scenery.' (Cô ấy vui sướng trước cảnh đẹp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delighted in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.