(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delighted in
B2

delighted in

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

vui thích thích thú vui sướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delighted in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy vô cùng vui sướng, thích thú khi làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To take great pleasure in something.

Ví dụ Thực tế với 'Delighted in'

  • "The children delighted in playing in the snow."

    "Bọn trẻ thích thú chơi đùa trong tuyết."

  • "He delighted in the challenge of solving complex puzzles."

    "Anh ấy thích thú với thử thách giải những câu đố phức tạp."

  • "She delighted in the company of her friends."

    "Cô ấy vui thích khi được ở bên bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delighted in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rejoiced in(vui mừng với)
took pleasure in(thích thú với)
reveled in(say sưa trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
pleasure(sự thích thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Delighted in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ "delighted in" diễn tả sự vui sướng, thích thú một cách rõ ràng và thường xuyên. Nó nhấn mạnh vào việc tận hưởng một điều gì đó. Khác với "enjoyed" (thích), "delighted in" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, biểu thị sự hài lòng và hạnh phúc lớn lao. Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc về những điều đơn giản nhưng mang lại niềm vui lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' theo sau động từ 'delighted' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà người đó cảm thấy vui sướng. Nó kết nối cảm xúc vui sướng với nguồn gốc của nó. Ví dụ: 'She delighted in the beautiful scenery.' (Cô ấy vui sướng trước cảnh đẹp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delighted in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)