(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reveled in
B2

reveled in

Verb (intransitive)

Nghĩa tiếng Việt

tận hưởng say sưa thích thú đắm mình trong hưởng thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reveled in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận hưởng, thích thú, say sưa trong cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To take great pleasure or delight in something.

Ví dụ Thực tế với 'Reveled in'

  • "She reveled in the stunning views from the mountaintop."

    "Cô ấy say sưa ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi."

  • "They reveled in their victory after years of hard work."

    "Họ tận hưởng chiến thắng của mình sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

  • "The children reveled in the freedom of summer vacation."

    "Bọn trẻ thích thú tận hưởng sự tự do của kỳ nghỉ hè."

  • "He reveled in the attention he received after winning the award."

    "Anh ấy thích thú với sự chú ý mà anh ấy nhận được sau khi giành giải thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reveled in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
detest(ghê tởm) loathe(căm ghét)

Từ liên quan (Related Words)

celebrate(ăn mừng)
enjoy(thưởng thức)
savor(thưởng thức, nhấm nháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reveled in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'revel in' mang sắc thái tích cực, thể hiện sự vui sướng, thỏa mãn tột độ khi trải nghiệm hoặc suy ngẫm về điều gì đó. Nó thường ám chỉ một sự đắm chìm hoàn toàn trong cảm xúc hoặc hoạt động. Khác với 'enjoy', 'revel in' mang tính cường điệu và sâu sắc hơn. Ví dụ, bạn 'enjoy' một bữa ăn ngon, nhưng bạn 'revel in' thành công sau một dự án khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' đi sau 'revel' để chỉ đối tượng hoặc hoàn cảnh mà người đó đang tận hưởng hoặc say sưa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reveled in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)