(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grandiose delusions
C1

grandiose delusions

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ảo tưởng tự cao tự đại ảo tưởng vĩ cuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grandiose delusions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin sai lầm và dai dẳng rằng một người sở hữu những phẩm chất vượt trội như thiên tài, sự nổi tiếng, toàn năng hoặc sự giàu có.

Definition (English Meaning)

False and persistent beliefs that one possesses superior qualities such as genius, fame, omnipotence, or wealth.

Ví dụ Thực tế với 'Grandiose delusions'

  • "His grandiose delusions led him to believe he was the rightful heir to the throne."

    "Những ảo tưởng tự cao tự đại khiến anh ta tin rằng mình là người thừa kế hợp pháp ngai vàng."

  • "Grandiose delusions are a common symptom of bipolar disorder during manic episodes."

    "Ảo tưởng tự cao tự đại là một triệu chứng phổ biến của rối loạn lưỡng cực trong các giai đoạn hưng cảm."

  • "The patient exhibited grandiose delusions, claiming to be able to cure all diseases."

    "Bệnh nhân có những ảo tưởng tự cao tự đại, tuyên bố có thể chữa khỏi mọi bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grandiose delusions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Grandiose delusions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm thần học để mô tả một triệu chứng của các rối loạn tâm thần như rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm), tâm thần phân liệt, hoặc rối loạn nhân cách ái kỷ. Nó khác với sự tự tin đơn thuần ở chỗ niềm tin là phi thực tế, không dựa trên bằng chứng, và không thay đổi ngay cả khi đối mặt với bằng chứng phản bác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grandiose delusions'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient had grandiose delusions of being a famous historical figure.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân có những ảo tưởng vĩ đại về việc là một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Phủ định
She told me that she did not have any delusions about her own abilities.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hề ảo tưởng về khả năng của bản thân.
Nghi vấn
The psychiatrist asked if the patient believed he was experiencing delusions.
Bác sĩ tâm thần hỏi liệu bệnh nhân có tin rằng anh ta đang trải qua những ảo tưởng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)