(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demanding situation
B2

demanding situation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình huống đòi hỏi cao tình huống khó khăn tình thế cấp bách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demanding situation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một nhiệm vụ, công việc, v.v.) đòi hỏi nhiều kỹ năng, nỗ lực hoặc sự chú ý

Definition (English Meaning)

(of a task, job, etc.) needing a great deal of skill, effort, or attention

Ví dụ Thực tế với 'Demanding situation'

  • "This is a very demanding job."

    "Đây là một công việc rất đòi hỏi."

  • "The company is facing a demanding situation due to the economic crisis."

    "Công ty đang đối mặt với một tình huống khó khăn do khủng hoảng kinh tế."

  • "The demanding situation required quick thinking and decisive action."

    "Tình huống đòi hỏi cần tư duy nhanh chóng và hành động quyết đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demanding situation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Demanding situation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'demanding' thể hiện sự cần thiết của nỗ lực lớn, kỹ năng cao hoặc sự tập trung đặc biệt để hoàn thành một việc gì đó. Nó nhấn mạnh tính chất thử thách và có thể gây áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Demanding of' nhấn mạnh điều gì đó đòi hỏi điều gì khác (ví dụ: 'This job is demanding of my time'). 'Demanding on' có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demanding situation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)