demanding situation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demanding situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về một nhiệm vụ, công việc, v.v.) đòi hỏi nhiều kỹ năng, nỗ lực hoặc sự chú ý
Definition (English Meaning)
(of a task, job, etc.) needing a great deal of skill, effort, or attention
Ví dụ Thực tế với 'Demanding situation'
-
"This is a very demanding job."
"Đây là một công việc rất đòi hỏi."
-
"The company is facing a demanding situation due to the economic crisis."
"Công ty đang đối mặt với một tình huống khó khăn do khủng hoảng kinh tế."
-
"The demanding situation required quick thinking and decisive action."
"Tình huống đòi hỏi cần tư duy nhanh chóng và hành động quyết đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demanding situation'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demanding situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'demanding' thể hiện sự cần thiết của nỗ lực lớn, kỹ năng cao hoặc sự tập trung đặc biệt để hoàn thành một việc gì đó. Nó nhấn mạnh tính chất thử thách và có thể gây áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Demanding of' nhấn mạnh điều gì đó đòi hỏi điều gì khác (ví dụ: 'This job is demanding of my time'). 'Demanding on' có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demanding situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.