demoting
Động từ (ở dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demoting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ cấp ai đó xuống một cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn, thường là một hình phạt.
Definition (English Meaning)
Reducing someone to a lower rank or position, usually as a punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Demoting'
-
"The company is considering demoting him due to his poor performance."
"Công ty đang cân nhắc việc hạ cấp anh ta do hiệu suất làm việc kém."
-
"Demoting an employee can have serious consequences for morale."
"Việc hạ cấp một nhân viên có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về tinh thần làm việc."
-
"The manager is facing criticism for demoting several senior employees."
"Người quản lý đang phải đối mặt với những lời chỉ trích vì đã hạ cấp một số nhân viên cấp cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demoting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demoting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demoting' thường được sử dụng để mô tả hành động hạ cấp ai đó, thường là do hiệu suất làm việc kém, vi phạm quy tắc, hoặc do tái cấu trúc tổ chức. Nó mang sắc thái tiêu cực và gây ảnh hưởng đến lòng tự trọng của người bị hạ cấp. Cần phân biệt với 'reassigning' (điều chuyển), đôi khi có thể có nghĩa là chuyển người đó sang một vị trí khác nhưng không nhất thiết là thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'demote someone to a lower position' để chỉ rõ vị trí bị hạ xuống. Sử dụng 'demote someone from a higher position' để chỉ rõ vị trí ban đầu trước khi bị hạ cấp. Ví dụ: 'He was demoted to a sales associate from a sales manager.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demoting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.