den
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Den'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng trong nhà riêng hoặc căn hộ, thường được sử dụng làm phòng làm việc hoặc phòng gia đình.
Definition (English Meaning)
A room in a private house or apartment, typically used as a study or family room.
Ví dụ Thực tế với 'Den'
-
"He spent the evening in his den, reading a novel."
"Anh ấy đã dành cả buổi tối trong phòng riêng của mình, đọc một cuốn tiểu thuyết."
-
"My dad has a den where he keeps all his books."
"Bố tôi có một phòng riêng nơi ông ấy cất tất cả sách của mình."
-
"The lion was spotted near its den."
"Con sư tử được phát hiện gần hang ổ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Den'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Den'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'den' thường mang sắc thái ấm cúng, riêng tư hơn so với 'study' (phòng làm việc) hoặc 'living room' (phòng khách). Nó có thể là một nơi để thư giãn, đọc sách, xem TV hoặc làm việc cá nhân. 'Den' thường gợi ý một không gian thoải mái và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong phòng 'den'. Ví dụ: 'He is in his den reading a book'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Den'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion's den is known to the public.
|
Hang sư tử được công chúng biết đến. |
| Phủ định |
The bear's den was not discovered by the hunters.
|
Hang gấu không được những người thợ săn phát hiện. |
| Nghi vấn |
Will the secret den be revealed to the authorities?
|
Liệu hang động bí mật có được tiết lộ cho chính quyền? |