(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ den
A2

den

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng riêng hang ổ nơi ẩn náu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Den'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng trong nhà riêng hoặc căn hộ, thường được sử dụng làm phòng làm việc hoặc phòng gia đình.

Definition (English Meaning)

A room in a private house or apartment, typically used as a study or family room.

Ví dụ Thực tế với 'Den'

  • "He spent the evening in his den, reading a novel."

    "Anh ấy đã dành cả buổi tối trong phòng riêng của mình, đọc một cuốn tiểu thuyết."

  • "My dad has a den where he keeps all his books."

    "Bố tôi có một phòng riêng nơi ông ấy cất tất cả sách của mình."

  • "The lion was spotted near its den."

    "Con sư tử được phát hiện gần hang ổ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Den'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Den'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'den' thường mang sắc thái ấm cúng, riêng tư hơn so với 'study' (phòng làm việc) hoặc 'living room' (phòng khách). Nó có thể là một nơi để thư giãn, đọc sách, xem TV hoặc làm việc cá nhân. 'Den' thường gợi ý một không gian thoải mái và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong phòng 'den'. Ví dụ: 'He is in his den reading a book'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Den'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion's den is known to the public.
Hang sư tử được công chúng biết đến.
Phủ định
The bear's den was not discovered by the hunters.
Hang gấu không được những người thợ săn phát hiện.
Nghi vấn
Will the secret den be revealed to the authorities?
Liệu hang động bí mật có được tiết lộ cho chính quyền?
(Vị trí vocab_tab4_inline)