(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apartment
A2

apartment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căn hộ phòng (trong chung cư) nhà chung cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apartment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị nhà ở khép kín là một phần của một tòa nhà lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A self-contained housing unit that is part of a larger building.

Ví dụ Thực tế với 'Apartment'

  • "They live in a small apartment downtown."

    "Họ sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố."

  • "We're looking for an apartment with two bedrooms."

    "Chúng tôi đang tìm một căn hộ có hai phòng ngủ."

  • "The rent for the apartment is quite high."

    "Tiền thuê căn hộ khá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apartment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

house(nhà riêng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Apartment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apartment' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, từ 'flat' phổ biến hơn để chỉ cùng một loại hình nhà ở. Cả hai đều chỉ một không gian sống riêng biệt bên trong một tòa nhà lớn hơn, nhưng có sự khác biệt về sắc thái văn hóa và địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong căn hộ (ví dụ: 'I live in an apartment'). 'of' có thể được dùng trong cụm 'apartment of my dreams' (căn hộ mơ ước của tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apartment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)