apartment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apartment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị nhà ở khép kín là một phần của một tòa nhà lớn hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Apartment'
-
"They live in a small apartment downtown."
"Họ sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố."
-
"We're looking for an apartment with two bedrooms."
"Chúng tôi đang tìm một căn hộ có hai phòng ngủ."
-
"The rent for the apartment is quite high."
"Tiền thuê căn hộ khá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apartment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apartment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apartment' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi ở Anh, từ 'flat' phổ biến hơn để chỉ cùng một loại hình nhà ở. Cả hai đều chỉ một không gian sống riêng biệt bên trong một tòa nhà lớn hơn, nhưng có sự khác biệt về sắc thái văn hóa và địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong căn hộ (ví dụ: 'I live in an apartment'). 'of' có thể được dùng trong cụm 'apartment of my dreams' (căn hộ mơ ước của tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apartment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.